Có 2 kết quả:
恰到好处 qià dào hǎo chù ㄑㄧㄚˋ ㄉㄠˋ ㄏㄠˇ ㄔㄨˋ • 恰到好處 qià dào hǎo chù ㄑㄧㄚˋ ㄉㄠˋ ㄏㄠˇ ㄔㄨˋ
qià dào hǎo chù ㄑㄧㄚˋ ㄉㄠˋ ㄏㄠˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) it's just perfect
(2) it's just right
(2) it's just right
Bình luận 0
qià dào hǎo chù ㄑㄧㄚˋ ㄉㄠˋ ㄏㄠˇ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) it's just perfect
(2) it's just right
(2) it's just right
Bình luận 0